- ab
- - {from} từ, dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng, tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, với, bằng, của = hau ab! {begone; cut away!; jerk off!; piss off!; scat!; vamoose!}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.